Biểu phí nạp tiền với thẻ ATM Online |
Phương thức |
Phí tiện ích |
Đối tượng chịu phí |
Tên Ngân hàng |
Mức phí |
Sử dụng thẻ ATM đặc thù của các— ngân hàng trong nước Việt Nam phát hành |
Vietcombank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Người mua |
VIB |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Vietinbank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Techcombank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Maritime bank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Đông Á |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
MB Bank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
ACB Bank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Eximbank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Sacombank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
HDBank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Nam Á |
1760đ+1,1% giá trị giao dịch |
Agribank |
1760đ+1,1% giá trị giao dịch |
PGBank |
1760đ+1,1% giá trị giao dịch |
Saigonbank |
1760đ+1,1% giá trị giao dịch |
Navibank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
BIDV |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
VP bank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
VietA Bank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
Ocean Bank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
ABBank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |
GPBank |
1760đ+1.1% giá trị giao dịch |